So sánh VinFast Lux A2.0 & Toyota Camry 2.5Q: Sedan nào tốt nhất?

Giang Ca
Thứ năm, 25/02/2021 17:20 PM (GMT+7)
A A+

So sánh VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q: Liệu dòng xe mang thương hiệu Việt có đủ sức hút để cạnh tranh với thương hiệu Toyota mang bề dày lịch sử đến từ Nhật Bản?

Là dòng xe mang thương hiệu Việt mới xuất hiện gần đây nhưng VinFast Lux A2.0 đã nhanh chóng nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Trong khi đó, mẫu xe đình đám mang thương hiệu Nhật Toyota Camry cũng là cái tên rất quen thuộc trên thị trường xe Việt từ khá lâu.

Vậy hai dòng xe này có những ưu điểm vượt trội nào để đặt lên bàn cân "đọ sức" cùng nhau? Những so sánh chi tiết sau đây sẽ mang đến thông tin vô cùng thú vị:

So sánh VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q về giá bán

Tham khảo giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh/thành khác trên cả nước như sau:

Giá lăn bánh của Vinfast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q tại Hà Nội (ĐVT: đồng)

Phiên bản

VinFast Lux A2.0 cao cấp

Toyota Camry 2.5Q

Giá niêm yết

1.074.450.000

1.235.000.000

Phí trước bạ (12%)

128.934.000

148.200.000

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

437.000

437.000

Phí đăng ký biển số

20.000.000

20.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.225.764.700

1.405.537.000

So sánh giá xe VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q
Giá xe VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q lăn bánh có sự khác nhau giữa các vùng.

Giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q tại TP.Hồ Chí Minh (ĐVT: đồng)

Phiên bản

VinFast Lux A2.0 cao cấp

Toyota Camry 2.5Q

Giá niêm yết

1.074.450.000

1.235.000.000

Phí trước bạ (10%)

107.445.000

123.500.000

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

437.000

437.000

Phí đăng ký biển số

20.000.000

20.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.204.275.700

1.380.880.700

 

Giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q tại các tỉnh/thành khác (ĐVT: đồng)

Phiên bản

VinFast Lux A2.0 cao cấp

Toyota Camry 2.5Q

Giá niêm yết

1.074.450.000

1.235.000.000

Phí trước bạ (10%)

107.445.000

123.500.000

Phí sử dụng đường bộ (01 năm)

1.560.000

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm)

437.000

437.000

Phí đăng ký biển số

1.000.000

1.000.000

Phí đăng kiểm

340.000

340.000

Giá lăn bánh

1.185.275.700

1.361.880.700

So sánh thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q

1. So sánh kích thước tổng thể VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:

Thông số kỹ thuậtVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Dài x Rộng x Cao (mm)4973 x 1900 x 15004885 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)29682825
Khoảng sáng gầm xe (mm)150140
Cỡ lốp245/40 R19 (trước); 275/35 R19 (sau)235/45 R18
La-zăngHợp kim nhôm 19 inchMâm đúc hợp kim 18 inch
Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhômMacPherson
Hệ thống treo sauĐộc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngangTay đòn kép
Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệtĐĩa tản nhiệt
Hệ thống phanh sauĐĩa tản nhiệtĐĩa đặc
Trọng lượng không tải (kg)17951560
Trọng lượng toàn tải (kg)23302030
Chỗ ngồi5 chỗ5 chỗ

Về kích thước tổng thể, VinFast Lux A2.0 phiên bản cao cấp có bề ngoài ấn tượng so với Toyota Camry 2.5Q. Mẫu xe của VinFast có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lớn hơn Camry lần lượt là 88 mm, 60 mm và 55 mm. Chiều dài cơ sở Lux A2.0 cũng lớn hơn Camry 133 mm.

Xét về khung gầm, VinFast Lux A2.0 nổi bật hơn hẳn so với Toyota Camry 2.5Q nhờ bộ âm 19 inch và khoảng sáng gầm 150 mm. Các thông số này ở Camry 2.5Q là mâm xe 18 inch và gầm xe 140 mm. Những chỉ số giúp Lux A2.0 có khả năng "leo lề" và vượt chướng ngại vật, hay di chuyển trong những địa hình phức tạp như ở nước ta.

VinFast Lux A2.0 vs Toyota Camry
VinFast Lux A2.0 có các thông số về kích thước và khung gầm vượt trội so với Toyota Camry

Bên cạnh đó, VinFast Lux A2.0 cũng nổi trội hơn Toyota Camry với hệ thống treo trước/sau độc lập; treo trước tay đòn kép và treo sau đa liên kết, là sự cải tiến hơn so với hệ thống treo trước/sau MacPherson/Tay đòn kép của Camry 2.5Q.

Về trọng lượng, VinFast Lux A2.0 có trọng lượng không tải lớn hơn Toyota Camry. Đồng thời tải trọng của Lux A2.0 lên tới 535 kg, trong khi Camry là 470 kg, giúp mẫu xe Việt có thể chở được nhiều người hoặc hành lý hơn so với Toyota Camry.

2. So sánh ngoại thất VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:

Thông số kỹ thuậtVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Cụm đèn trướcLEDLED
Đèn ban ngày dạng LED
Hệ thống điều khiển đèn tự độngTự động bật/tắt đèn trướcCó, chế độ tự ngắt
Tự động cân bằng góc chiếu-
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)-
Đèn sương mù
Cụm đèn sau LEDLED
Đèn báo phanh trên caoLEDLED
Đèn chào mừngLEDLED
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, chức năng sấy gương, tự động điều chỉnh khi vào số lùiChỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, chống bám nước
Gạt mưa trướcTự độngTự động
Tay nắm cửaCùng màu thân xeMạ Crom
Ăng-tenVây cá mậpTích hợp kính sau
Ống xả kép

Nhìn chung, các trang bị ngoại thất của VinFast Lux A2.0 chỉnh hơn một chút so với Toyota Camry. Lux A2.0 nổi trội hơn ở tính năng tự động điều khiển đèn trước bật/tắt, chế độ đèn chờ dẫn đường, gương chiếu hậu gập điện, có chức năng tự động điều chỉnh khi vào số lùi và ăng-ten dạng vây cá mập.

Trong khi đó, Toyota Camry có thêm tính năng cân bằng góc chiếu, và tay nắm cửa mạ Crom.

Ngoại thất VinFast Lux A2.0
VinFast Lux A2.0 có thiết kế ngoại thất trẻ trung, tinh tế và ấn tượng

Về tổng thể thiết kế ngoại thất, VinFast Lux A2.0 mang hơi hướng trẻ trung, hiện đại, có sự cá tính riêng. Ngược lại, Toyota Camry 2.5Q lại có thiết kế mang đến sự sang trọng và có phần "già dặn" hơn.

Ngoại thất Toyota Camry 2.5Q
Toyota Camry 2.5Q được đánh giá cao về ngoại thất tuy nhiên có phần kém cạnh so với Vinfast Lux A2.0

3. So sánh nội thất và tiện nghi xe VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:

Thông số kỹ thuậtVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Vô lăng3 chấu, bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh & đàm thoại rảnh tay3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển
Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 4 hướngChỉnh điện 4 hướng, nhớ 2 vị trí
Lẫy chuyển số-
Cụm đồng hồ tốc độAnalog 2 bên + 1 màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch ở giữaAnalog 2 bên + 1 màn hình TFT 7 inch ở giữa
TaploỐp nhôm hoặc ốp gỗ sần, phần dưới bọc da NAPPADa, ốp vân gỗ, nhựa mềm, mạ bạc
Chất liệu ghế ngồiDa NAPPADa
Ghế lái12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm)Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí
Ghế hành khách trước12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm)Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2Gập cơ, tỷ lệ 60/40Ngả lưng chỉnh điện
Hệ thống điều hoàTự động, 2 vùng độc lậpTự động 3 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Kính cửa sổChỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹtChỉnh điện, tự động lên/xuống
Rèm che nắng kính sauChỉnh điệnChỉnh điện
Gương chiếu hậuChống chói tự độngChống chói tự động
Gương trên tấm chắn nắngCó đèn tích hợp-
Cửa sổ trời- Có
Hệ thống giải trí - tiện íchVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Hệ thống giải tríRadio AM/FM, màn hình màu cảm ứng 10,4 inchDVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thống âm thanh13 loa có âm-ly9 loa JBL
Kết nốiBluetooth, USB, 4 cổng USBAUX, USB, Bluetooth
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Chức năng định vị bản đồ
Bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau-
Chức năng sạc không dây-

Về trang bị nội thất, cả 2 mẫu xe có sự cạnh tranh khá cân bằng. Toyota Camry nhỉnh hơn VinFast Lux A2.0 ở chức năng chỉnh điện có nhớ 2 vị trí cho tay lái, có lẫy chuyển số, ghế lái có nhớ 2 vị trí, hàng ghế sau ngả lưng chỉnh điện, hệ thống điều hoà 3 vùng độc lập và có cửa sổ trời.

Trong khi đó, VinFast Lux A2.0 hơn Toyota Camry ở trang bị nội thất bọc da NAPPA cao cấp, gương trên tấm chắn nắng có đèn tích hợp, ghế hành khách trước chỉnh 12 hướng, hệ thống đèn cũng như các chi tiết tiện nghi đi kèm.

Nội thất VinFast Lux A2.0
Nội thất VinFast Lux A2.0
Nội thất Toyota Camry 2.5Q
Nội thất Toyota Camry 2.5Q

Về hệ thống tiện ích và giải trí, VinFast Lux nổi trội màn hình cảm ứng màn 10,4 inch so với màn hình 8 inch trên Camry. Hệ thống âm thanh của Lux A2.0 gồm 13 loa có âm-ly trong khi của Camry là 9 loa JBL. Và chức năng sạc không dây.

Phía bên kia, điểm nổi bật nhất của Toyota Camry so với VinFast Lux A2.0 có thể kể đến là bảng điều khiển trên tựa tay ghế sau, bổ sung nhiều tiện ích như điều chỉnh âm thanh, chỉnh điện, hiển thị nhiệt độ...

Bệ tỳ tay hàng ghế sau xe Toyota Camry
Bệ tỳ tay hàng ghế sau xe Toyota Camry với bảng điều khiển

4. So sánh tính năng an toàn VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:

VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q đều được nhà sản xuất trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay. Cụ thể, khách hàng chọn mua 2 dòng xe này có thể tham khảo bảng so sánh về tính năng an toàn như sau:

Tính năng an toànVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Chức năng chống trượt (TCS)-
Chức năng giữ phanh điện tử-
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA-
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước, sauPhía sau, góc trước, góc sau
CameraCamera 360 độ (tích hợp với màn hình)Camera lùi
Số túi khí6 túi khí7 túi khí
So sánh tính năng của VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q

5. So sánh động cơ VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q:

Thông số kỹ thuậtVinFast Lux A2.0 cao cấpToyota Camry 2.5Q
Động cơXăng 2.0L, i4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp2AR-FE, 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Công suất cực đại228 mã lực tại 5.000-6.000 vòng/phút181 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại350 Nm tại 1.750-4.500 vòng/phút235 Nm tại 4100 vòng/phút
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời-
Hộp sốTự động 8 cấp ZFTự động 6 cấp/ 6AT
Dẫn độngCầu sau RWDCầu trước FWD
Trợ lực láiThuỷ lực, điều khiển điệnTrợ lực điện
Dung tích bình nhiên liệu70 lít60 lít
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị10,83 (L/100km)11,29 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị6,82 (L/100km)5,4 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp8,32 (L/100km)7,56 (L/100km)

So sánh về động cơ và khả năng vận hành có thể thấy VinFast Lux A2.0 bản cao cấp vượt trội hoàn toàn so với Toyota Camry. Mẫu xe Lux A2.0 được dựa trên công nghệ động cơ của BMW với công suất mạnh mẽ 228 mã lực, mô-men xoắn 350 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp, dẫn động cầu sau.

Ngoài ra, VinFast Lux A2.0 cũng nhỉnh hơn Toyota Camry khi có thêm chức năng tự động tắt động cơ tạm thời.

So sánh xe VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q

Kết luận

Dựa vào bảng so sánh trên có thể thấy những ưu điểm nổi trội của mẫu xe Việt - VinFast Lux A2.0 so với mẫu xe đến từ thương hiệu Nhật Bản - Toyota Camry.

Có thể nói, với những chương trình và mức giá ưu đãi của VinFast trong thời gian gần đây. Việc mua xe VinFast Lux A2.0 là một sự lựa chọn khá "hời" cho người tiêu dùng, khi có thể sắm một chiếc xe ở phân khúc E với giá của mẫu xe phân khúc D. Chưa tính đến những chương trình khuyến mãi cũng như hậu mãi của hãng xe Việt.

Tuy nhiên, với những khách hàng yêu thích thương hiệu Toyota cũng như sự sang trọng, thanh lịch và bền bỉ, khả năng giữ giá và bán lại tốt... thì Camry cũng là sự lựa chọn rất đáng cân nhắc hiện nay.

So sánh Mazda 6 và Toyota Camry: Xe hạng D nào hấp dẫn nhất

so sánh VinFast Lux A2.0 và Toyota Camry 2.5Q
Xem thêm