Bảng giá xe Blade phiên bản 2023 mới nhất tại đại lý

Thùy Linh
Thứ bảy, 24/12/2022 14:22 PM (GMT+7)
A A+

Giá xe Honda Blade trên thị trường hiện nay dao động từ 18,9 triệu đến 21,4 triệu đồng, tùy từng phiên bản.

Bảng giá xe Blade phiên bản 2023
Giá xe Blade bản 2023

>> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý

Bảng giá xe Honda Blade bản 2023

Dưới đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại các đại lý HEAD.

Các phiên bản xe Blade

Giá đề xuất

Giá đại lý nguyên xe

Giá đại lý bao giấy

Blade 110 phanh cơ vành nan hoa

18.841.091 đ

18.900.000 đ

22.851.091 đ

Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa

19.822.909 đ

19.900.000 đ

23.832.909 đ

Blade 110 phanh đĩa vành đúc

21.295.637 đ

21.400.000 đ

25.205.637 đ

Đánh giá xe Honda Blade bản 2023

Blade phiên bản năm nay mang một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người lái.

Bảng giá xe Blade phiên bản 2023
Giá xe Blade bản 2023

1. Đánh giá về thiết kế

Mặt đồng hồ hiện đại, sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.

Bảng giá xe Blade phiên bản 2023
Xe Blade phiên bản 2023

Tem xe mới tinh tế, chạy dọc thân xe kết hợp cùng tem chữ “RACE” trên phiên bản vành đúc, phanh đĩa tạo sự năng động, trẻ trung cho người lái.

giá xe Blade phiên bản 2023
Xe Blade phiên bản 2023

Thiết kế thân xe mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài xe thanh thoát hơn. 

giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

Cụm đèn hậu liền khối, tạo cảm giác chắc chắn hơn cho blade 110. Ống xả chếch cao tạo sự khỏe khoắn, thể thao.

Giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

2. Đánh giá về động cơ

Động cơ của Honda Blade được đánh giá là tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, có độ bền cao và vận hành ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 3 nghiêm ngặt.

giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

Sang số êm ái, dễ dàng nhờ việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số.

giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

Nhờ những điều chỉnh tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ còn mang đến sự thoải mái tối ưu cho người điều khiển.

Bảng thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân

Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg

Phiên bản thể thao: 99kg

Dài x Rộng x Cao

1.920 x 702 x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.217 mm

Độ cao yên

769 mm

Khoảng sáng gầm xe

141 mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 70/90 -17 M/C 38P

Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,18 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít sau khi thay nhớt

1,0 lít sau khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85l/100km

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Hệ thống khởi động

Đạp chân/Điện

Momen cực đại

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,1 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0mm x 55,6mm

Tỷ số nén

9,0:1

3. Đánh giá về các tiện ích

Ổ khóa được thiết kế đa năng, 3 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng, đảm bảo cho người sử dụng luôn có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế rủi ro khi quên bật đèn xe buổi tối. 

giá xe Blade
Xe Blade phiên bản 2023

Đi kèm với các ưu điểm nổi bật trên là một vài nhược điểm nhỏ:

  • Bị rung khi di chuyển ở tốc độ cao: Khi di chuyển với tốc độ trên 60km/h, Honda Blade tạo cảm giác tay lái bị rung lắc nhẹ. 
  • Không đầm xe: Trọng lượng xe khá nhẹ, không mang lại được cảm giác lái đầm, chắc khi di chuyển với tốc độ cao.

Trên đây là bảng giá xe Honda Blade mới nhất tại địa lý cùng đánh giá chi tiết về xe. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn.

Xem thêm