Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản

oanhkim
Thứ năm, 19/10/2023 10:12 AM (GMT+7)
A A+

Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố giúp người dùng có thể đánh giá và lựa chọn các mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Dưới đây là các thông số kỹ thuật về xe ô tô Mazda CX-5 về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn.

Là một trong những mẫu SUV đáng mua nhất thời điểm hiện nay, Mazda CX-5 giá bao nhiêu và thông số kỹ thuật của mẫu xe này như nào là những câu hỏi được người tiêu dùng quan tâm. 

Giá xe Mazda CX-5 hiện nay dao động từ 749 - 999 triệu đồng tùy phiên bản. Thông số kỹ thuật của xe về tổng quan, nội thất, ngoại thất, động cơ, an toàn... cụ thể như sau: 

1. Thông số tổng quan

Mazda CX-5 mới không thay đổi kích thước so với bản cũ khi sở hữu các thông số chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.550 x 1.840 x 1.680 (mm), chiều dài cơ sở xe đạt 2.700 mm.

Thông số

2.0L Deluxe

2.0L Luxury

2.0L Premium

2.0L Premium Sport

2.0L Premium Exclusive

Số chỗ

05

Dài x Rộng x Cao

4550 x 1840 x 1680 mm

Chiều dài cơ sở

2700 mm

Khoảng sáng gầm

200 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

5,50 m

Trọng lượng không tải

1550 kg

Trọng lượng toàn tải

2000 kg

Dung tích thùng nhiên liệu

56 lít

Thể tích khoang hành lý

442 lít

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản 342909

>> Xem thêm: 

2. Thông số kỹ thuật về ngoại thất 

Nhìn chung, kiểu dáng tổng thể của Mazda CX-5 2023 gần như giống hoàn toàn bản cũ, song nhà sản xuất cũng có một số tinh chỉnh để ngoại hình xe trở nên bắt mắt hơn. Thông số kỹ thuật về ngoại thất của Mazda CX-5 cụ thể như sau: 

Ngoại thất

2.0L Deluxe

2.0L Luxury

2.0L Premium

2.0L Premium Sport

2.0L Premium Exclusive

Cụm đèn trước

Công nghệ LED

Đèn LED chạy ban ngày

Đèn sương mù dạng LED

Đèn pha tự động, gạt mưa tự động

Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS

Chức năng cân bằng góc chiếu

Viền chân kính mạ Crôm

Cửa sổ trời

Không

Ốp cản thể thao

Không

Ăng-ten vây cá mập

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản 342914

3. Thông số kỹ thuật về nội thất

Ở bản nâng cấp mới, một vài chi tiết bên trong khoang nội thất xe Mazda CX-5 đã được thay đổi để giúp độ hoàn thiện tốt hơn, xe sang trọng hơn. 

Nội thất

2.0L Deluxe

2.0L Luxury

2.0L Premium

2.0L Premium Sport

2.0L Premium Exclusive

Chất liệu nội thất

Bọc da cao cấp

Da Nappa

Ghế lái

Chỉnh điện

Chức năng nhớ vị trí ghế lái

Không

Ghế hành khách trước chỉnh điện

Không

Chức năng làm mát hàng ghế trước

Không

Không

Không

Không

Gói AWD

Hàng ghế sau

3 tựa đầu, gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4

Tựa tay trung tâm

Hàng ghế trước, hàng ghế sau

Gương chiếu hậu trong

Chống chói tự động

Tràn viền

Đèn trang trí trên tấm che nắng

Cửa sổ

Chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí

Hệ thống điều hòa

Tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió hàng ghế sau

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản 342915

4. Thông số kỹ thuật về động cơ, khung gầm

So với bản cũ, Mazda CX-5 2023 không còn lựa chọn máy 2,5 lít. Tất cả các phiên bản đều trang bị động cơ 2 lít SkyActiv. 

Khung gầm của xe mang lại cảm giác lái thể thao, chân thật, xe vận hành ổn định và êm ái. 

Động cơ & Hộp số

 

2.0L Deluxe

2.0L Luxury

2.0L Premium

2.0L Premium Sport

2.0L Premium Exclusive

Động cơ

2.0L Skyactiv-G engine

Dung tích xy lanh

1998 cc

Công suất cực đại

154 mã lực tại 6000 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

200 Nm tại 4000 vòng/phút

Công nghệ động cơ

Công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên

Hộp số

Số tự động 6 cấp, chế độ lái thể thao

Khung gầm

Dẫn động

Cầu trước FWD

Hệ thống treo trước/sau

MacPherson / Liên kết đa điểm

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/ Đĩa đặc

Hệ thống lái

Tay lái trợ lực điện

Mâm xe & Lốp xe

Mâm đúc hợp kim 19 inch, lốp 225/55R19

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản 342916

5. Thông số kỹ thuật về trang bị, tiện ích

Mazda CX-5 được đánh giá là một trong những mẫu xe có hệ thống an toàn cao cấp nhất phân khúc SUV tại Việt Nam hiện nay. 

Tiện ích giải trí

Màn hình hiển thị HUD

Không

Không

Hệ thống loa

6 loa

10 Bose

10 Bose

10 Bose

10 Bose

Hệ thống giải trí

Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch

Hệ thống Mazda connect

Kết nối

AUX, USB, bluetooth

Giắc cắm USB hàng ghế sau

Trang bị an toàn

 

2.0L Deluxe

2.0L Luxury

2.0L Premium

2.0L Premium Sport

2.0L Premium Exclusive

Số túi khí

 

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống cân bằng điện tử DSC

Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA

Phanh tay điện tử

Có tích hợp Auto Hold

Cảnh báo điểm mù BSM

Cảnh báo lệch làn đường LDWS

Không

Không

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS

Không

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA

Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS

Không

Cảm biến

Trước, sau hỗ trợ đỗ xe

Điều khiển hành trình

Camera lùi

Camera 360 độ

Không

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 các phiên bản 342920

Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật của xe Mazda CX-5. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn. 

Xem thêm