LMHT 14.11: Bản cập nhật LOL ngày 30/05

Rain
Thứ năm, 30/05/2024 09:10 AM (GMT+7)
A A+

Các thay đổi trong phiên bản LMHT 14.11, ra mắt ngày 30/05/2024.

LMHT 14.11 là bản cập nhật mới nhất của tựa game Liên Minh Huyền Thoại trong tháng 05/2024. Dưới đây là chi tiết các thay đổi:

LMHT 14.11 bao giờ ra mắt?

Theo lịch của Riot Games, bản cập nhật LMHT 14.11 sẽ ra mắt vào ngày 30/05/2024.

Tóm tắt bản cập nhật

LMHT 14.11: Bản cập nhật LOL mới nhất 471726

Các thay đổi đáng chú ý

Cập nhật trang bị Ornn

  • Xóa tên riêng
  • Mọi trang bị đều có thể nâng cấp lên trang bị Ornn
  • Chỉ tốn 1000 vàng
  • Chỉ một trang bị Ornn mỗi tướng
ornn-1-1716280172.jpg
Giờ đây ai cũng sẽ có một trang bị Ornn với mức giá phải chăng, tính năng này đã được áp dụng trên Tốc Chiến và rất thành công (Ảnh: Riot Games)

Tăng nhịp độ trận đấu ARAM

  • Buff tăng tốc từ 10s lên 20s
  • Người chơi ra đường nhanh hơn

Trang phục Hỏa Ngục trở lại

Dòng trang phục cổ điển Hỏa Ngục trở lại trên 3 vị tướng lâu đời Ashe, Olaf và Karma, đồng giá 1350 RP.

amumu-17-1716280197.jpg
Hỏa Ngục là một dòng trang phục cổ điển nhưng không kém phần đẹp mắt của LMHT (Ảnh: Riot Games)

Hệ thống

TRỤ KIÊN CỐ

  • Lượng Giảm Sát Thương trong 5 phút đầu trận: 50% >>> 75%

VÀNG PHÁ TRỤ

Vàng phá trụ tăng từ 150 >>> 300 vàng.

Cân bằng tướng

Caitlyn

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 0,568 >>> 0,594

W - Bẫy Yordle

  • Tăng sát thương Thiện Xạ: 40/85 /130/175/220 (+40/50/60/70/80% SMCK cộng thêm) >>> 40/85/130/175/220 (+40% SMCK cộng thêm)

R - Bách Phát Bách Trúng

  • Sát Thương Vật Lý: 300/500/700 (+170% SMCK cộng thêm) >>> 300/500/700 (+150% SMCK cộng thêm)

Camille

Q - Giao Thức Chuẩn Xác

  • Tốc độ di chuyển: 30/35/40/45/50% >>> 25/30/35/40/45%

R - Tối Hậu Thư

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 10/30/40 (+4/6/8% Máu hiện tại) >>> 5/10/15 (+4/6/8% Máu hiện tại)

Corki

Q - Bom Phốt-pho

  • Sát thương: 70/110/150/190/230 >>> 70/115/160/205/250

E - Súng Máy

  • Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 200% >>> 250%

R - Tên Lửa Định Hướng

  • Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 70% >>> 80%

Draven

Nội Tại - Liên Minh Draven

  • Lượng Ngưỡng Mộ mất khi hy sinh: 75% >>> 50%

  • Vàng cộng thêm mỗi mạng hạc gục: 10 + 2 mỗi điểm Ngưỡng Mộ >>> 25 + 2 mỗi điểm Ngưỡng Mộ

Q - Rìu Xoay

  • Sát Thương Cơ Bản: 45/50/55/60/65 >>> 40/45/50/55/60

Gangplank

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu Cơ Bản: 600 >>> 630

  • Giáp Theo Cấp: 4,2 >>> 4,7

Gnar

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3 >>> 3,2

Q - Ném Boomerang

  • Sát Thương Vật Lý: 5/45/85/125/165 (+115% SMCK) >>> 5/45/85/125/165 (+125% SMCK)

Hwei

QQ - Lửa Tàn Phá

  • Sát thương theo máu tối đa: 4/5/6/7/8% >>> 3/4/5/6/7%

QE - Vết Nứt Bỏng Cháy

  • Sát thương mỗi giây: 20/40/60/80/100 (+25% SMPT) >>> 20/40/60/80/100 (+20% SMPT)

Irelia

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu Theo Cấp: 124 >>> 115

Jinx

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3,15 >>> 2,9

K'Sante

Q - Thần Khí Ntofo

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 28/26/24/22/20 >>> 20

W - Mở Đường

  • Sát Thương Giảm Trừ: 40 - 65% tùy theo cấp độ >>> 30%

  • Thời Gian Vận Tối Đa: 1,5 giây >>> 1 giây

  • Chơi Khô Máu - Sát Thương Giảm Trừ: 57,35 - 75% tùy theo cấp độ >>> 60%

R - Chơi Khô Máu

  • Hồi máu: 10/15/20% >>> 15/20/25%

Karthus

Q - Tàn Phá

  • Sát Thương Phép: 45/65/85/105/125 (+35% SMPT) >>> 43/62/81/100/119 (+35% SMPT)

Kha'Zix

Q - Nếm Mùi Sợ Hãi

  • Sát Thương Vật Lý: 70/95/120/145/170 (+110% SMCK cộng thêm) >>> 80/105/130/155/180 (+110% SMCK cộng thêm)

Lulu

R - Khổng Lồ Hóa

  • Thời gian Hất tung: 0,75 >>> 1

  • Hồi chiêu: 120/100/80 >>> 100/90/80

Master Yi

Chỉ Số Cơ Bản

  • Máu Theo Cấp: 100 >>> 105

  • Giáp Theo Cấp: 4,2 >>> 4,7

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 2,2 >>> 2,5

  • Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 2% >>> 2,5%

Morderkaiser

Nội Tại - Hắc Ám Lan Tràn

  • Sát Thương Cộng Thêm Tối Đa Lên Quái: 28 - 164 (tùy theo cấp độ) >>> 40 - 200 (tùy theo cấp độ)

  • Sát Thương Mỗi Giây: 5-15,2 (tùy theo cấp độ) + 30% SMPT + 1-5% Máu Tối Đa của mục tiêu (tùy theo cấp độ) >>> 5 + 30% SMPT + 1-5% Máu Tối Đa của mục tiêu (tùy theo cấp độ)

Q - Chùy Hủy Diệt

  • Sát thương: 75/95/115/135/155 + 5-139 (tùy theo cấp độ) (+70% SMPT) >>> 80/110/140/170/200 + từ 0-45 (tùy theo cấp độ) (+70% SMPT)

Nami

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích: 51 >>> 54

W - Thủy Triều

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 70/80/90/100/110 >>> 70/75/80/85/90

R - Sóng Thần

  • Làm Chậm: 50/60/70% >>> 70%

Nasus

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3,5 >>> 4

E - Lửa Tâm Linh

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 70/85/100/115/130 >>> 60/70/80/90/100

  • Giảm Giáp: 25/30/35/40/45% >>> 30/35/40/45/50%

Ornn

Nội Tại - Chế Tạo Tại Chỗ

  • Ornn giờ có thể nâng cấp tất cả (ngoại trừ một số ngoại lệ như Sách Chiêu Hồn Mejai, Quyền Trượng Thiên Thần và các vật phẩm tương tự) các trang bị Huyền Thoại thành trang bị Tuyệt Phẩm.

  • Các trang bị Tuyệt Phẩm sẽ được tăng chỉ số dựa trên chỉ số gốc của trang bị Huyền Thoại. (Nếu một trang bị cộng SMCK và Máu, việc nâng cấp sẽ cho nhiều SMCK và Máu hơn, v.v.)

Pantheon

Q - Ngọn Giáo Sao Băng

  • Sát Thương Khi Vận Sức: 70/100/130/160/190 (+115% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)

  • Sát Thương Khi Không Vận Sức: Không đổi

W - Khiên Trời Giáng

  • Sát Thương Vật Lý: 60/100/140/180/220 (+100% SMPT) >>> 5/5,5/6/6,5/7% Máu Tối Đa (+1% mỗi 250 Máu cộng thêm) (+1,5% mỗi 100 SMPT)

  • MỚI - Sát thương tối thiểu lên Quái và Lính: 50

  • MỚI - Sát thương tối đa lên Quái và Lính: 200

  • Giới hạn sát thương lên quái và lính sẽ chưa được thêm vào trong phần mô tả ở 14.11 những sẽ có trong 14.12.

E - Công Kích Vũ Bão

  • MỚI - Giờ sẽ cho 5 - 30 (tùy theo cấp) (+2,5% Máu cộng thêm) Giáp và Kháng Phép trong 4 giây sau khi kỹ năng hoàn thành

  • Một hiệu ứng hình ảnh mới sẽ được thêm vào để biểu thị bùa lợi này đang kích hoạt trên Pantheon.

R - Trời Sập

  • Đòn giáo sẽ nhận tỉ lệ SMPT như nêu bên trên và mô tả sẽ được điều chỉnh

Samira

Chỉ Số Cơ Bản

  • SMCK Theo Cấp: 3,3 >>> 3

W - Lốc Kiếm

  • Sát thương: 20/35/50/65/80 (+80% SMCK cộng thêm) >>> 20/35/50/65/80 (+60% SMCK cộng thêm)

R - Hỏa Ngục Liên Xạ

  • Sát thương: 5/15/25 (+50% Tổng SMCK) >>> 5/15/25 (45% tổng SMCK)

Singed

Q - Phun Khói Độc

  • Tổng Sát Thương Phép: 40/60/80/100/120 (+80% SMPT) >>> 40/60/80/100/120 (+85% SMPT)

R - Thuốc Hóa Điên

  • Hồi chiêu: 120/110/100 >>> 100

Smolder

Chỉ Số Cơ Bản

  • Sức Mạnh Công Kích: 57 >>> 60

  • Máu Cơ Bản: 575 >>> 605 (thay đổi này đã áp dụng ở cập nhật giữa phiên bản)

  • Hồi Máu Cơ Bản: 3 >>> 4,5 (thay đổi này đã áp dụng ở cập nhật giữa phiên bản)

Nội Tại - Long Hỏa

  • Hơi Thở Bỏng Cháy: 40 - 52% (dựa theo tỉ lệ chí mạng) >>> 40 - 70% (dựa theo tỉ lệ chí mạng)

Q - Hơi Thở Bỏng Cháy

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 23/26/29/32/35 >>> 25

  • Hệ số Tỉ Lệ Chí Mạng: 0 - 50% (dựa theo tỉ lệ chí mạng) >>> 0 - 75% (dựa theo tỉ lệ chí mạng)

Taliyah

Q - Phi Thạch

  • Sát Thương Mỗi Viên Đá: 60/78/96/114/132 (+50% SMPT) >>> 56/74,5/93/111,5/130 (+50% SMPT)

Ngọc bổ trợ

Hấp Thụ Sinh Mệnh

  • Hồi máu: 2-17 (tùy theo cấp độ) >>> 2-20 (tùy theo cấp độ)

Đốn Hạ

  • Gây thêm 8% sát thương (trừ sát thương chuẩn) lên tướng địch có trên 60% Máu Tối Đa >>> Gây thêm 8% sát thương (trừ sát thương chuẩn) lên tướng địch có trên 50% Máu Tối Đa

Trang bị

Đuốc Lửa Đen

  • Sát Thương Thiêu Đốt: 60 (+12% SMPT) >>> 45 (+9% SMPT)

Tro Tàn Định Mệnh

  • SMPT: 40 >>> 30

  • Sát thương Thiêu Đốt: 21 >>> 15

Lời Thề Hiệp Sĩ

  • Máu: 300 >>> 200

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 >>> 10

Song Kiếm

  • Tỉ Lệ Chí Mạng: 20% >>> 15%

Khiên Vàng Thượng Giới

  • Nội Tại không còn kích hoạt từ sát thương của Lời Thề Hiệp Sĩ

Lưỡi Hái Linh Hồn

  • Tổng Giá: 3.200 >>> 3.100

Dao Hung Tàn

  • Số Dao Hung Tàn tối đa trong túi đồ: 6 >>> 1

Nỏ Tử Thủ

  • Lá Chắn: 320 - 530 (tùy theo cấp độ 1 - 18) >>> 32 - 720 (tùy theo cấp độ 9 - 18)

Vô Cực Kiếm

  • Sát Thương Chí Mạng: 50% >>> 40%

Dao Điện Statikk

  • Hướng ghép đồ: Ná Cao Su Trinh Sát + Rìu Nhanh Nhẹn + 1.000 Vàng >>> Ná Cao Su Trinh Sát + Lông Đuôi + 700 Vàng

  • Tổng Giá: 2.900 >>> 2.800

  • MỚI - Tốc Độ Di Chuyển: 7%

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 >>> 55

  • Tốc Độ Đánh: 40 >>> 45

  • Sát thương giật sét: 90 >>> 120

Trang phục mới - Hỏa Ngục

LMHT 14.11: Bản cập nhật LOL ngày 30/05 471740
Karma Hỏa Ngục
LMHT 14.11: Bản cập nhật LOL ngày 30/05 471741
Olaf Hỏa Ngục
LMHT 14.11: Bản cập nhật LOL ngày 30/05 471742
Ashe Hỏa Ngục
Xem thêm