So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào?

Trang
Thứ ba, 10/10/2023 09:01 AM (GMT+7)
A A+

So sánh Mazda2 và Honda City về các khía cạnh kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ, tính năng an toàn và giá bán. Mẫu sedan cỡ B nào sẽ phù hợp với bạn?

Mazda2 hiện đang phân phối tại Việt Nam là bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 3, ra mắt thị trường Việt vào năm 2020. Mẫu xe có một số thay đổi nhỏ ở thiết kế, bổ sung thêm tính năng và đặc biệt là gói công nghệ an toàn i-Activsense.

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334035

Trong khi đó, Honda City vừa ra mắt bản nâng cấp vào hồi đầu tháng 07/2023. So với bản cũ, xe không khác nhiều về thiết kế nhưng được bổ sung rất nhiều trang bị và tính năng.

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 333517

Cả hai dòng xe đều được đánh giá cao ở kiểu dáng thiết kế, trang bị tính năng tiện nghi, trang bị an toàn và cùng cấu hình động cơ 1.5L.

Mazda2 đang được bán với 5 phiên bản: Mazda2 1.5 AT, Mazda2 1.5 Luxury, Mazda2 1.5L Premium, Mazda2 Sport 1.5 Luxury và Mazda2 Sport 1.5 Premium với mức giá từ 415 - 519 triệu đồng. 

>> So sánh các phiên bản của Mazda2

Còn Honda City được Honda Việt Nam lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: City E, City G và City L có giá từ 559 - 609 triệu đồng.

Cùng so sánh 2 mẫu sedan hạng B này để xem đâu là mẫu xe phù hợp với bạn. 

1. So sánh Mazda2 và Honda City: Giá lăn bánh

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334036

Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda2 và Honda City, 2 mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng cho gia đình trong tầm giá 400 - 600 triệu:

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Mazda2 1.5 AT

415 triệu đồng

Mazda2 1.5 Luxury

499 triệu đồng

Mazda2 1.5 Premium

519 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Luxury

479 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Premium

519 triệu đồng

Honda City G559 triệu đồng
Honda City L589 triệu đồng
Honda City RS609 triệu đồng

Tên phiên bản

Lăn bánh tại HN

Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

Mazda2 1.5 AT

485 triệu đồng

476 triệu đồng

458 triệu đồng

Mazda2 1.5 Luxury

579 triệu đồng

569 triệu đồng

550 triệu đồng

Mazda2 1.5 Premium

601 triệu đồng

591 triệu đồng

572 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Luxury

557 triệu đồng

547 triệu đồng

528 triệu đồng

Mazda2 Sport 1.5 Premium

602 triệu đồng

591 triệu đồng

572 triệu đồng

Honda City G648 triệu đồng613 triệu đồng590 triệu đồng
Honda City L682 triệu đồng644 triệu đồng621 triệu đồng
Honda City RS704 triệu đồng665 triệu đồng642 triệu đồng

>> Xe có lợi thế về giá hơn: Mazda2

>>> Xem thêm: Bảng giá xe Mazda 09/2023 & Những mẫu xe đáng mua nhất

2. So sánh Mazda2 và Honda City: Kích thước

Kích thước

Mazda 2

Honda City

Dài x rộng x cao (mm)

4.355 x 1.695 x 1.470

4.580/4.589 x 1.748 x 1.467

Chiều dài cơ sở (mm)

2.570

2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

134

Khối lượng không tải (kg)

1.109

1.117 - 1.140

Bán kính quay vòng (m)

5

5

Về kích thước, Mazda2 mới có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.355 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm, khoảng sáng gầm 140 mm.

Trong khi đó, Honda City 2023 có thông số kích thước tương ứng là 4.580/4.589 x 1.748 x 1.467 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.600 mm, khoảng sáng gầm 134 mm.

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334037

Có thể thấy, Mazda2 có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở nhỏ hơn so với Honda City. Bù lại, mẫu sedan của Mazda có gầm xe cao hơn 6 mm so với City.

>> Xe có lợi thế về kích thước hơn: Honda City

3. So sánh Mazda2 và Honda City: Ngoại thất

Ngoại thất

Mazda2

Honda City

Đèn chiếu sáng

LED

Halogen/LED

Đèn sương mù

LED

LED (bản RS)

Đèn hậu

LED

LED

Đèn pha tự động bật/tắt

Gương chiếu hậu

Gập điện tích hợp đèn báo rẽ 

Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED

Kích thước vành (inch)

16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn)

16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn)

Kích thước lốp

185/60R16

185/60R16

Gạt mưa tự động

So sánh về ngoại thất, Mazda2 tuy có khá nhiều phiên bản khác nhau nhưng ngoại thất của tất cả các biến thể đều tương tự, sự khác biệt ở ngoại thất chỉ nằm ở kích thước mâm xe.

Trong khi đó, Honda City 2023 mới ra mắt gần đây không có quá nhiều thay đổi về thiết kế so với phiên bản tiền nhiệm. Mẫu xe sở hữu phong cách thiết kế thể thao đầy mạnh mẽ và cuốn hút.

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334038

Cả 2 mẫu đều được trang bị đầy đủ những trang bị ngoại thất cơ bản với đèn pha tự động bật tắt, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ, vành hợp kim 16 inch thiết kế 5 chấu kép đậm chất thể thao.

Tuy nhiên, Mazda2 có đèn pha LED trên tất cả phiên bản còn City chỉ có trên bản RS cao nhất. Nhưng City lại có thêm ăng ten dạng vây cá và tay nắm cửa mạ crom.

>> Xe có lợi thế về ngoại thất hơn: Bằng nhau

4. So sánh Mazda2 và Honda City: Nội thất

Nội thất

Mazda 2

Honda City

Vật liệu bọc ghế

Da/Nỉ

Da/Nỉ

Ghế lái

Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh 6 hướng

Vô-lăng

3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng

Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh

Đồng hồ

Analog + màn hình

Analog + Màn hình màu 4.2 inch

Âm thanh

4 loa hoặc 6 loa

4 loa hoặc 8 loa

Màn hình trung tâm

Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch)

Cảm ứng 8 inch

Chìa thông minh, đề nổ nút bấm

Điều hòa tự động

Chỉ trên bản cao cấp

1 vùng (trên bản L và RS)

Cửa gió hàng ghế sau

Không

Có (trên bản L và RS)

Dung tích khoang hành lý

440 lít

536 lít

Mazda2 có ghế lái bọc da hoặc nỉ với chức năng chỉnh cơ 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của City cũng có những tính năng tương tự.

Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp đầy đủ phím chức năng. Mazda2 có trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa còn của City là 8 loa.

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334039

Honda City có lợi thế hơn về hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch trên tất cả các biến thể. Còn Mazda2 sở hữu màn hình 7 inch có kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và Radio. Tuy nhiên, màn hình trên bản tiêu chuẩn của xe không phải loại cảm ứng.

Mazda2 chỉ có điều hòa tự động trên bản cao nhất và không có cửa gió điều hòa. Trong khi đó, Honda City có điều hòa tự động 1 vùng và cửa gió điều hòa trên cả bản L và RS.

Ngoài ra, khoang hành lý của Honda City lớn hơn với dung tích 536 lít còn Mazda2 chỉ có 440 lít.

>> Xe có lợi thế về nội thất hơn: Honda City

5. So sánh Mazda2 và Honda City: Động cơ

Động cơ

Mazda 2

Honda City

Loại động cơ

1.5L, 4 xy-lanh

1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Công suất cực đại (mã lực)

109

119

Mô-men xoắn cực đại (rpm)

141

145

Hộp số

Số tự động 6 cấp

Vô cấp CVT

Hệ thống treo trước/sau

McPherson/Giằng xoắn

Kiểu MacPherson/Giằng xoắn

Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp

6,21 lít/100km

5,6 lít/100 km
So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334040

Cả Mazda2 và Honda City đều được trang bị động cơ 1.5L. Tuy nhiên, có thể thấy City sở hữu công suất nhỉnh hơn so với đối thủ, kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT và mức tiêu hao nhiêu liệu tiết kiệm hơn.

>> Xe có lợi thế về động cơ hơn: Honda City

6. So sánh Mazda2 và Honda City: Tính năng an toàn

Công nghệ an toàn

Mazda2

Honda City

Chống bó cứng phanh

Phân phối lực phanh điện tử

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Cảm biến trước/sau

Có (trừ bản tiêu chuẩn)

Không

Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường

Có (trên bản cao nhất)

Camera lùi

Túi khí

66 (trên bản cao nhất)

Gói công nghệ an toàn cao cấp

Có (trên bản cao nhất)

Có (tất cả các bản)

Mazda2 và Honda City đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 2 túi khí (bản tiêu chuẩn) hoặc 6 túi khí (các bản còn lại),...

So sánh Mazda2 và Honda City: Nên chọn mẫu xe nào? 334041

Ngoài ra, Mazda2 còn sở hữu gói an toàn cao cấp i-Activsense với nhiều tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi. Tuy nhiên, trang bị này chỉ có trên bản cao cấp nhất.

Trong khi đó, tất cả phiên bản của Honda City đều được trang bị gói an toàn chủ động Honda Sensing với nhiều tính năng tiên tiến như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành.

>> Xe có lợi thế về tính năng an toàn: Honda City

7. Tổng kết: Nên chọn Mazda2 hay Honda City?

Hiện tại, giá niêm yết của Mazda2 dao động ở mức 415 - 519 triệu đồng. Trong khi đó, giá xe Honda City 2023 cao hơn đáng kể, từ 559 - 609 triệu đồng. Mức chênh lệch giá bán nằm ở khoảng 90 - 140 triệu đồng, đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.

Có thể thấy rằng Honda City và Mazda2 đều là những mẫu sedan đáng cân nhắc trong phân khúc. Nhưng dường như Honda City vẫn là sự lựa chọn yêu thích hơn bởi chiếc xe sở hữu một không gian rộng rãi hơn đáng kể và khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu.

Còn với Mazda2, nhược điểm lớn nhất vẫn là không gian cabin chật hẹp, phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày trên phố, yêu thích tính thời trang và hiện đại.

Xem thêm