Nissan Almera 2024 facelift vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam với ba phiên bản EL, V, và VL, mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng trong phân khúc sedan hạng B.
Nội dung chính
Điểm nổi bật của dòng xe này là sự khác biệt rõ rệt về trang bị giữa các phiên bản, đặc biệt là phiên bản VL cao cấp với mức giá 569 triệu đồng, nhỉnh hơn 80 triệu đồng so với phiên bản cơ bản EL (489 triệu đồng).
Kích thước tổng thể và thông số kỹ thuật của 3 phiên bản
Cả ba phiên bản Nissan Almera 2024 đều có cùng kích thước tổng thể 4.495 x 1.740 x 1.455 mm, chiều dài cơ sở 2.620 mm và bán kính quay đầu tối thiểu 5,2 m. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe khác nhau mang lại sự linh hoạt cho từng phiên bản.
Trong đó, nhờ có khoảng sáng gầm lớn hơn ở phiên bản VL mà giúp xe vận hành linh hoạt hơn trên các địa hình không bằng phẳng.
Almera EL | Almera V | Almera VL | |
---|---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.455 | 4.495 x 1.740 x 1.455 | 4.495 x 1.740 x 1.455 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 | 145 | 160 |
Bán kính quay đầu tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 | 35 | 35 |
Thông số lốp | 195/65R15 | 195/65R15 | 205/55R16 |
Trang bị ngoại thất trên 3 phiên bản của Nissan Almera 2024
Phiên bản EL chỉ được trang bị đèn pha halogen, trong khi cả V và VL đều nâng cấp lên đèn pha LED kèm dải LED định vị ban ngày hiện đại. Đặc biệt, phiên bản VL nổi bật hơn với đèn sương mù và camera tích hợp trên gương chiếu hậu, tăng cường tính năng an toàn và tiện lợi.
Bên cạnh đó, cả ba phiên bản đều có cụm đèn hậu LED và gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ. Tuy nhiên, phiên bản VL sử dụng lốp 205/55R16, lớn hơn so với kích thước 195/65R15 của hai phiên bản còn lại giúp tăng cường độ bám đường.
Almera EL | Almera V | Almera VL | |
---|---|---|---|
Đèn trước | Halogen | LED | LED |
Dải LED định bị ban ngày | - | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt | - | Có | Có |
Cụm đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | - | - | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, camera trên gương |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Trang bị nội thất trên 3 phiên bản Nissan Almera 2024
Không gian nội thất giữa các phiên bản có sự khác biệt rõ rệt.Phiên bản VL vượt trội với ghế bọc da cao cấp (EL và V dùng ghế nỉ), vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển (thay vì Urathane trên EL và V), màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto đi kèm hệ thống 6 loa âm thanh (so với 4 loa trên EL và V).
Trang bị điều hòa tự động, sạc không dây và bệ tì tay hàng ghế sau chỉ xuất hiện trên bản VL mang lại trải nghiệm thoải mái và hiện đại hơn hẳn.
Almera EL | Almera V | Almera VL | |
---|---|---|---|
Vô lăng | Bọc Urathane, tích hợp nút điều khiển | Bọc Urathane, tích hợp nút điều khiển | Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Đồng hồ sau vô lăng | Analog & màn hình thông tin | Màn hình digital 7 inch | Màn hình digital 7 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế trước | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Bệ tì tay hàng ghế trước/sau | -/- | Có/- | Có/Có |
Tay nắm cửa trong xe mạ chrome | - | - | Có |
Màn hình giải trí | - | - | 8 inch kết nối Apple Carplay/Android Auto |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Sạc không dây | - | Có | Có |
Khoá cửa điện | Có | Có | Tự động mở khoá khi ra xa/Tự động mở khoá khi lại gần |
Khả năng vận hành và an toàn của 3 phiên bản Nissan Almera 2024
Cả ba phiên bản Nissan Almera 2024 đều sử dụng động cơ HRAO 1.0L Turbo, sản sinh công suất 100 PS và mô-men xoắn cực đại 152 Nm, kết hợp hộp số CVT.
Tuy nhiên, trang bị an toàn của VL nổi bật hơn với loạt tính năng như cảnh báo điểm mù, phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo lệch làn và camera 360 độ. Ngoài ra còn có cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và chức năng phát hiện vật thể di chuyển giúp tăng cường an toàn trong quá trình vận hành.
Trong khi đó, các trang bị cơ bản như ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo đều có mặt trên cả ba phiên bản.
Almera EL | Almera V | Almera VL | |
---|---|---|---|
Động cơ | HRAO, DOHC, 12 van với Turbo | HRAO, DOHC, 12 van với Turbo | HRAO, DOHC, 12 van với Turbo |
Công suất tối đa | 100 PS | 100 PS | 100 PS |
Mô-men xoắn | 152 Nm | 152 Nm | 152 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Với mức giá cao hơn 80 triệu đồng, Nissan Almera VL không chỉ mang lại tiện nghi nội thất cao cấp mà còn được trang bị công nghệ an toàn hiện đại, phù hợp cho những khách hàng đề cao trải nghiệm lái và tính năng.Tuy nhiên, hai phiên bản EL và V vẫn là lựa chọn kinh tế với đầy đủ những trang bị cần thiết.
Sự ra mắt của Almera 2024 hứa hẹn sẽ gia tăng sức ép lên các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B, vốn đang cạnh tranh gay gắt tại thị trường Việt Nam.