So sánh Toyota Vios và Mazda 2 về các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Mẫu sedan cỡ B nào sẽ phù hợp với bạn?
1. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Giá lăn bánh
Đều là 2 trong top mẫu sedan hạng B đáng mua nhất, giá bán của Toyota Vios và Mazda2 ở mức dễ tiếp cận đối với hầu hết người tiêu dùng.
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Mazda 2 và Toyota Vios, 2 mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng cho gia đình trong tầm giá 500 - 600 triệu:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda2 1.5 AT | 415 triệu đồng | 485 triệu đồng | 476 triệu đồng | 458 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Luxury | 499 triệu đồng | 579 triệu đồng | 569 triệu đồng | 550 triệu đồng |
Mazda2 1.5 Premium | 519 triệu đồng | 601 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Luxury | 479 triệu đồng | 557 triệu đồng | 547 triệu đồng | 528 triệu đồng |
Mazda2 Sport 1.5 Premium | 519 triệu đồng | 602 triệu đồng | 591 triệu đồng | 572 triệu đồng |
Toyota Vios E MT 3AB | 479 triệu đồng | 530 triệu đồng | 525 triệu đồng | 506 triệu đồng |
Toyota Vios E CVT 3AB | 528 triệu đồng | 582 triệu đồng | 577 triệu đồng | 558 triệu đồng |
Toyota Vios G CVT | 592 triệu đồng | 649 triệu đồng | 644 triệu đồng | 625 triệu đồng |
>>> Xem thêm: http://www.linhvucbonglive.com/mirr_350-bang-gia-xe-mazda-d207441.html
2. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Kích thước
Kích thước | Toyota Vios | Mazda 2 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.355 x 1.695 x 1.470 |
Trục cơ sở (mm) | 2.550 mm | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 mm | 140 mm |
Khối lượng không tải | 1.075 kg | 1.109 kg |
Bán kính quay vòng (m) | 5,1 | 5,0 |
Về kích thước, Toyota Vios 2023 có thông số lần lượt là dài 4.425 mm x rộng 1.730 mm x cao 1.475 mm. Xe sở hữu chiều dài cơ sở 2.550mm, khoảng sáng gầm xe 133 mm. Trong khi đó Mazda 2 mới có kích thước lần lượt là 4.355 mm x 1.695 mm x 1.470 mm. chiều dài cơ sở 2.570mm, khoảng sáng gầm xe 143mm.
Có thể nhận thấy Mazda2 thua kém Toyota Vios về kích thước cabin dù có chiều dài cơ sở lớn hơn Vios 20 mm. Bù lại, mẫu sedan của Mazda có gầm xe cao hơn 7 mm so với Vios, cùng với đó là bán kính quay vòng nhỏ hơn. Nhờ những yếu tố này, xe có thể linh hoạt hơn trong các tình huống giao thông đô thị.
3. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Ngoại thất
Ngoại thất | Toyota Vios | Mazda2 |
Đèn chiếu sáng | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn gầm | Không | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước vành (inch) | 15 | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R16 |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Để so sánh về ngoại thất, Vios có khá nhiều điểm thua thiệt so với Mazda2.
Về thiết kế, Mazda2 mang vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại nhờ phong cách thiết kế KODO. Tuy nhiên, tổng thể ngoại hình của Mazda 2 có cảm giác khá ngắn. Trong khi đó, Toyota Vios 2023 lại mang phong cách trung tính quen thuộc với các chi tiết bo tròn , phù hợp nhiều đối tượng khách hàng.
Cả hai mẫu xe đều sở hữu trang bị chiếu sáng sử dụng công nghệ LED. Điểm nổi bật hơn của Mazda2 nằm ở tính năng tự động cân bằng góc chiếu (đèn pha). Bên cạnh đó, mâm xe Mazda2 cũng có kích thước lớn hơn, 16 inch so với 15 inch trên Vios (trừ phiên bản tiêu chuẩn).
Thêm nữa, mẫu sedan của Mazda2 còn có thêm tính năng gạt mưa tự động.
Ở phía sau xe, Toyota Vios “gỡ gạc” lại ưu thế bằng việc trang bị camera và cảm biến lùi trên tất cả phiên bản, trong khi với Mazda2 thì những điều này không có trên biến thể tiêu chuẩn.
4. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Nội thất
Nội thất | Toyota Vios | Mazda 2 |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, mạ bạc, chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Analog + màn hình |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 6 loa |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 7 inch hoặc 9 inch | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | Chỉ trên bản cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Dung tích khoang hành lý | 560 lít | 440 lít |
Mazda 2 có ghế lái với chức năng chỉnh cơ 6 hướng. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Ghế của Vios cũng có những tính năng tương tự. Mặc dù vậy, Vios có ghế da cho cả ba phiên bản (bản tiêu chuẩn là da PVC), trong khi Mazda chỉ có trang bị này trên bản cao cấp.
Vô lăng của hai xe là dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và có tích hợp điều chỉnh âm thanh. Mazda2 có trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa. Mẫu sedan này cũng nhỉnh hơn nhờ có tính năng chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm là trang bị tiêu chuẩn (Vios chỉ có trên bản cao cấp nhất).
Hệ thống giải trí Mazda2 gồm DVD, màn hình TFT với 7 inch, có kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và Radio. Tuy nhiên, màn hình trên bản tiêu chuẩn của xe không phải loại cảm ứng. Đây là điểm thua thiệt so với Vios 2023 đã có màn cảm ứng trên tất cả biến thể (bản cao nhất dùng màn 9 inch).
Hai mẫu sedan giống nhau ở điểm là đều có điều hòa tự động nhưng chỉ trên bản cao cấp, đồng thời không có cửa gió cho hàng ghế sau.
So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về nội thất có thể thấy Mazda 2 nhỉnh hơn về trang bị tiện nghi và cách thiết kế hiện đại. Dù vậy, Toyota Vios vẫn có lợi thế đó là không gian rộng rãi hơn.
5. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Động cơ
Động cơ | Toyota Vios | Mazda 2 |
Loại động cơ | 1,5L, 4 xy-lanh | 1.5L, 4 xy-lanh |
Công suất cực đại (mã lực) | 107 | 109 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 140 | 141 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/ CVT 7 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Dầm xoắn | McPherson/Dầm xoắn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 4,8 lít/100km | 6,21 lít/100km |
Về thông số động cơ, Toyota Vios không thua kém nhiều so với Mazda 2, tuy nhiên trải nghiệm thực tế giữa hai mẫu xe đem đến khá nhiều sự khác biệt.
Toyota Vios là mẫu xe phù hợp với những người có phong cách lái điềm tĩnh, nhẹ nhàng, không thường xuyên tăng tốc đột ngột. Khi bứt tốc, Vios cho cảm giác khá nặng, ồn và không thanh thoát ở những dải tốc độ đầu tiên.
Đây là mẫu xe thích hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày, dành cho những ai cần cảm giác lái ổn định, chắc chắn.
Ngược lại, Mazda 2 nổi bật hơn nhờ động cơ khá mạnh mẽ, có lẽ chỉ xếp sau Honda City trong phân khúc. Chân ga có độ nhạy tốt, giúp xe tăng tốc nhanh, di chuyển thanh thoát.
Ngoài ra, một điểm khác nữa đó là Mazda 2 sử dụng loại hộp số tự động với 6 cấp còn đối thủ Vios là loại hộp số tự động vô cấp CVT. Sư khác biệt thế hiện khi vận hành đó là hộp số tự động AT cho cảm giác chuyển số mượt mà hơn, cùng với đó là dễ bảo dưỡng. Trong khi đó, hộp số CVT trên Vios hướng đến hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
Cụ thể, theo hãng, mức tiêu thụ nhiên liệu trong điều kiện đường hỗn hợp của Mazda2 cao hơn Toyota Vios.
6. So sánh Toyota Vios và Mazda2: Tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Toyota Vios | Mazda2 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường | Có (trên bản cao nhất) | |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 7 | 6 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Có (trên bản cao nhất) |
Toyota Vios 2023 là một trong số ít các mẫu xe sedan cỡ nhỏ tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
Các tính an toàn trên Toyota Vios 2023 bao gồm: phanh ABS – BA – EBD, cân bằng điện tử VSC, khởi hành ngang dốc HAC, kiểm soát lực kéo TRC, đèn báo phanh khẩn cấp EBS, camera lùi, cảm biến trước/sau, 3 túi khí (trên hai bản thấp) hoặc 7 túi khí (bản cao nhất).
Ngoài ra, bản nâng cấp 2023 có sự xuất hiện của 2 tính năng mới chỉ có trên bản G là cảnh báo va chạm phía trước và cảnh báo lệch làn đường.
Mazda 2 cũng có các tính năng an toàn quen thuộc tương tự Vios như: hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, 2 túi khí (bản tiêu chuẩn) hoặc 6 túi khí (các bản còn lại),...
Đáng chú ý, bản cao nhất của mẫu sedan này tỏ ra nhỉnh hơn Vios với gói an toàn cao cấp i-Activsense. Gói này có hàng loạt tính năng hiện đại gồm: cảnh báo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi, hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường, hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau, nhắc nhở người lái nghỉ ngơi.
7. Tổng kết: Nên chọn Toyota Vios hay Mazda2?
Hiện tại, giá xe Mazda 2 dao động ở mức 415 - 519 triệu đồng. Trong khi đó, giá của Toyota Vios 2023 cao hơn đáng kể, từ 479 - 592 triệu đồng. Mức chênh lệch giá niêm yết nằm ở khoảng 60-70 triệu đồng. Đây là một con số không nhỏ với một chiếc sedan phổ thông.
Mazda2 cho thấy lợi thế hơn đối thủ Toyota Vios ở thiết kế hiện đại, và tính năng an toàn phong phú hơn. Tuy nhiên, đối thủ Toyota Vios lại có lợi thế hơn về không gian nội thất rộng rãi cùng màn hình trung tâm kích thước lớn. Ngoài ra, khả năng vận hành của mẫu xe nhà Mazda cũng được đánh giá cao hơn.
Nếu bạn là người yêu thích sự rộng rãi, ổn định và giữ giá khi bán lại thì Toyota Vios là lựa chọn thích hợp. Tuy nhiên nếu bạn là một người trẻ yêu thích sự hiện đại, năng động và tiện nghi thì nên cân nhắc Mazda2.