Kết quả chạy thử MotoGP chặng 2 - Red Bull Grand Prix of The Americas 2015

Chủ nhật, 12/04/2015 08:30 AM (GMT+7)
A A+

Thể thao 247 trân trọng giới thiệu tới quý độc giả Kết quả chạy thử MotoGP chặng 2 - Red Bull Grand Prix of The Americas 2015 (10-12/4).

Màn chạy thử đợt 1, 2 và 3 của chặng đua Red Bull Grand Prix of The Americas 2015 đã diễn ra đêm qua, rạng sáng và tối nay (11/04) tại trường đua Circuit Of The Americas (Mỹ) với kết quả nhanh nhất hoàn thành một vòng đua thuộc về ĐKVĐ thế giới Marc Marquez của Repsol Honda Team (2 phút 3,302 giây).

MotoGP, chặng 2, Red Bull Grand Prix of The Americas 2015, Commercial Bank Grand Prix of Qatar 2015, Kết quả MotoGP 2014,Bảng xếp hạng MotoGP 2015,Video MotoGP 2015,Bảng xếp hạng đua xe MotoGP,Hamilton,Lịch thi đấu đua xe MotoGP 2015,cập nhập tin tức MotoGP, Marc Marquez, Repsol Honda Team, Valentino Rossi

Marc Marquez. Ảnh: MotoGP.

Xếp ngay phía sau lần lượt là Cal Crutchlow của CWM LCR Honda (2 phút 3,490 giây) và Jorge LORENZO của Movistar Yamaha MotoGP (2 phút 3,647 giây).

Chạy thử đợt 1:

#. Tay đua
Quốc tịch
Đội đua
Km/h Thời gian
1 Andrea DOVIZIOSO ITA Ducati Team 328.9 2'19.402
2 Marc MARQUEZ SPA Repsol Honda Team 329.0 2'19.864
3 Scott REDDING GBR EG 0,0 Marc VDS 328.8 2'20.487
4 Valentino ROSSI ITA Movistar Yamaha MotoGP 323.6 2'20.593
5 Danilo PETRUCCI ITA Pramac Racing 324.1 2'20.665
6 Bradley SMITH GBR Monster Yamaha Tech 3 321.5 2'20.951
7 Pol ESPARGARO SPA Monster Yamaha Tech 3 326.8 2'20.983
8 Cal CRUTCHLOW GBR CWM LCR Honda 327.5 2'21.300
9 Jorge LORENZO SPA Movistar Yamaha MotoGP 325.8 2'21.486
10 Yonny HERNANDEZ COL Pramac Racing 327.1 2'21.625
11 Alvaro BAUTISTA SPA Aprilia Racing Team Gresini 316.2 2'22.018
12 Hiroshi AOYAMA JPN Repsol Honda Team 333.6 2'22.387
13 Jack MILLER AUS CWM LCR Honda 321.6 2'22.391
14 Stefan BRADL GER Athinà Forward Racing 323.0 2'22.498
15 Nicky HAYDEN USA Aspar MotoGP Team 312.5 2'22.542
16 Aleix ESPARGARO SPA Team SUZUKI ECSTAR 316.8 2'22.571
17 Mike DI MEGLIO FRA Avintia Racing 321.3 2'22.663
18 Hector BARBERA SPA Avintia Racing 320.2 2'22.716
19 Andrea IANNONE ITA Ducati Team 322.5 2'22.741
20 Loris BAZ FRA Athinà Forward Racing 313.4 2'24.178
21 Eugene LAVERTY IRL Aspar MotoGP Team 317.3 2'24.851
22 Maverick VIÑALES SPA Team SUZUKI ECSTAR 317.4 2'25.024
23 Marco MELANDRI ITA Aprilia Racing Team Gresini 318.8 2'25.141
24 Alex DE ANGELIS RSM Octo IodaRacing Team 311.5 2'25.160
25 Karel ABRAHAM CZE AB Motoracing 319.3 2'25.405

Chạy thử đợt 2:

#. Tay đua
Quốc tịch
Đội đua
Km/h Thời gian
1 Marc MARQUEZ SPA Repsol Honda Team 343.5 2'04.835
2 Cal CRUTCHLOW GBR CWM LCR Honda 340.6 2'05.162
3 Andrea IANNONE ITA Ducati Team 342.4 2'05.190
4 Aleix ESPARGARO SPA Team SUZUKI ECSTAR 329.8 2'05.564
5 Andrea DOVIZIOSO ITA Ducati Team 339.8 2'05.646
6 Valentino ROSSI ITA Movistar Yamaha MotoGP 335.9 2'05.691
7 Pol ESPARGARO SPA Monster Yamaha Tech 3 336.9 2'05.840
8 Stefan BRADL GER Athinà Forward Racing 329.8 2'05.990
9 Yonny HERNANDEZ COL Pramac Racing 338.4 2'06.092
10 Bradley SMITH GBR Monster Yamaha Tech 3 336.9 2'06.134
11 Jorge LORENZO SPA Movistar Yamaha MotoGP 333.0 2'06.174
12 Scott REDDING GBR EG 0,0 Marc VDS 331.5 2'06.216
13 Danilo PETRUCCI ITA Pramac Racing 339.1 2'06.294
14 Mike DI MEGLIO FRA Avintia Racing 336.3 2'06.591
15 Maverick VIÑALES SPA Team SUZUKI ECSTAR 329.2 2'07.011
16 Hiroshi AOYAMA JPN Repsol Honda Team 344.2 2'07.268
17 Alvaro BAUTISTA SPA Aprilia Racing Team Gresini 325.3 2'07.419
18 Hector BARBERA SPA Avintia Racing 339.4 2'07.581
19 Jack MILLER AUS CWM LCR Honda 328.5 2'07.916
20 Eugene LAVERTY IRL Aspar MotoGP Team 330.7 2'07.968
21 Karel ABRAHAM CZE AB Motoracing 327.6 2'08.266
22 Nicky HAYDEN USA Aspar MotoGP Team 327.1 2'08.762
23 Loris BAZ FRA Athinà Forward Racing 326.5 2'09.372
24 Marco MELANDRI ITA Aprilia Racing Team Gresini 329.1 2'11.258
25 Alex DE ANGELIS RSM Octo IodaRacing Team 322.4 2'12.409

Chạy thử đợt 3:

#. Tay đua
Quốc tịch Đội đua Thời gian
1 Marc MARQUEZ SPA Repsol Honda Team 2'03.302
2 Cal CRUTCHLOW GBR CWM LCR Honda 2'03.490
3 Jorge LORENZO SPA Movistar Yamaha MotoGP 2'03.647
4 Valentino ROSSI ITA Movistar Yamaha MotoGP 2'03.647
5 Bradley SMITH GBR Monster Yamaha Tech 3 2'03.666
6 Pol ESPARGARO SPA Monster Yamaha Tech 3 2'03.773
7 Aleix ESPARGARO SPA Team SUZUKI ECSTAR 2'03.790
8 Andrea DOVIZIOSO ITA Ducati Team 2'03.850
9 Scott REDDING GBR EG 0,0 Marc VDS 2'03.946
10 Danilo PETRUCCI ITA Pramac Racing 2'04.030
11 Andrea IANNONE ITA Ducati Team 2'04.343
12 Maverick VIÑALES SPA Team SUZUKI ECSTAR 2'04.425
13 Stefan BRADL GER Athinà Forward Racing 2'04.429
14 Yonny HERNANDEZ COL Pramac Racing 2'04.845
15 Hector BARBERA SPA Avintia Racing 2'04.876
16 Mike DI MEGLIO FRA Avintia Racing 2'05.048
17 Loris BAZ FRA Athinà Forward Racing 2'05.931
18 Hiroshi AOYAMA JPN Repsol Honda Team 2'05.959
19 Alvaro BAUTISTA SPA Aprilia Racing Team Gresini 2'06.225
20 Jack MILLER AUS CWM LCR Honda 2'06.394
21 Karel ABRAHAM CZE AB Motoracing 2'06.563
22 Eugene LAVERTY IRL Aspar MotoGP Team 2'06.636
23 Nicky HAYDEN USA Aspar MotoGP Team 2'06.913
24 Alex DE ANGELIS RSM Octo IodaRacing Team 2'07.467
25 Marco MELANDRI ITA Aprilia Racing Team Gresini 2'07.669

Chạy thử đợt 4:

Pos. Rider Nation Team Km/h Time
1 Marc MARQUEZ SPA Repsol Honda Team 342.0 2'03.548
2 Jorge LORENZO SPA Movistar Yamaha MotoGP 333.5 2'03.903
3 Andrea DOVIZIOSO ITA Ducati Team 338.0 2'04.255
4 Valentino ROSSI ITA Movistar Yamaha MotoGP 336.2 2'04.342
5 Andrea IANNONE ITA Ducati Team 337.0 2'04.366
6 Cal CRUTCHLOW GBR CWM LCR Honda 339.3 2'04.481
7 Scott REDDING GBR EG 0,0 Marc VDS 335.2 2'04.617
8 Bradley SMITH GBR Monster Yamaha Tech 3 338.6 2'04.698
9 Yonny HERNANDEZ COL Pramac Racing 340.0 2'04.700
10 Aleix ESPARGARO SPA Team SUZUKI ECSTAR 324.9 2'04.764
11 Pol ESPARGARO SPA Monster Yamaha Tech 3 338.0 2'04.928
12 Danilo PETRUCCI ITA Pramac Racing 334.4 2'05.274
13 Mike DI MEGLIO FRA Avintia Racing 335.7 2'05.281
14 Maverick VIÑALES SPA Team SUZUKI ECSTAR 326.1 2'05.457
15 Stefan BRADL GER Athinà Forward Racing 330.2 2'05.549
16 Jack MILLER AUS CWM LCR Honda 333.8 2'05.689
17 Hector BARBERA SPA Avintia Racing 338.8 2'05.756
18 Karel ABRAHAM CZE AB Motoracing 329.9 2'05.960
19 Hiroshi AOYAMA JPN Repsol Honda Team 338.8 2'06.028
20 Nicky HAYDEN USA Aspar MotoGP Team 326.3 2'06.227
21 Alvaro BAUTISTA SPA Aprilia Racing Team Gresini 328.8 2'06.345
22 Eugene LAVERTY IRL Aspar MotoGP Team 332.3 2'06.583
23 Alex DE ANGELIS RSM Octo IodaRacing Team 320.3 2'07.115
24 Loris BAZ FRA Athinà Forward Racing 330.1 2'07.156
25 Marco MELANDRI ITA Aprilia Racing Team Gresini 326.6 2'08.140

 

Lịch thi đấu chặng đua Red Bull Grand Prix of The Americas 2015:

Commercial Bank Grand Prix of Qatar 2015, Kết quả MotoGP 2014,Bảng xếp hạng MotoGP 2015,Video MotoGP 2015,Bảng xếp hạng đua xe MotoGP,Hamilton,Lịch thi đấu đua xe MotoGP 2015,cập nhập tin tức MotoGP, Marc Marquez, Repsol Honda Team, Valentino Rossi,  Dani

Sơ đồ trường đua Circuit Of The Americas. Ảnh: motogp.com.

Thứ Sáu 10 - Chủ Nhật 12/4/2015 (UTC/GMT +7, Việt Nam. Trực tiếp trên kênh Fox Sports 1 hoặc Fox Sports 2, BT Sport 2BT Sport 2 HD )
Đua thử đợt 1
    Thứ Sáu
    21:55 - 22:40
Đua thử đợt 2
    Thứ Bảy
    02:05 - 02:50
Đua thử đợt 3
    Thứ Bảy
    21:55 - 22:40

Đua thử đợt 4
    Chủ nhật
    01:30 - 02:00
Đua phân hạng 1
    Chủ nhật
    02:10 - 02:25

Đua phân hạng 2
    Chủ nhật
    02:35 - 02:50
Khởi động
    Chủ Nhật
    21:40 - 22:00

Đua chính thức
    Thứ 2
    02:00

____________________________________________________________

Thể thao 247 cập nhật lịch thi đấu, bảng xếp hạng, cùng những tin tức mới nhất về đua xe sẽ được cập nhật nhanh nhất tới độc giả.

Các chặng đua xe F1 sẽ được trực tiếp trên kênh Sky Sports F1, Fox Sports 1 hoặc Fox Sports 2, Fox Sports HD, BBC Radio 5 (BBC One- xem lại Highlights), còn đua xe MotoGP là Fox Sports 1 hoặc Fox Sports 2, BT Sport 2BT Sport 2 HD. Mời quý vị và các bạn chú ý theo dõi.

Bá Hảo

MotoGP chặng 2 Red Bull Grand Prix of The Americas 2015 Commercial Bank Grand Prix of Qatar 2015 Kết quả MotoGP 2014 Bảng xếp hạng MotoGP 2015 Video MotoGP 2015 Bảng xếp hạng đua xe MotoGP Hamilton Lịch thi đấu đua xe MotoGP 2015 cập nhập tin tức Moto
Xem thêm