ĐT Thái Lan trải qua lịch trình vô cùng gấp gáp khi sang Việt Nam thi đấu trận chung kết lượt đi AFF Cup 2024.
Tối 30/12, ĐT Thái Lan phải trải qua hơn 120 phút mới có thể giành được chiến thắng trước Philippines để giành quyền vào chơi ở trận chung kết. ĐT Thái Lan rất thận trọng trước khi có vé vào chơi ở trận đấu cuối cùng. Họ không đặt trước vé sang Việt Nam mà phải chờ tới khi trận bán kết lượt về kết thúc mới bắt đầu tiến hành việc mua vé.
Chính vì điều này, "Voi chiến" sẽ phải chia làm 2 nhóm sang Việt Nam do đặt gấp, không có đủ vé một chuyến cho cả đội. Theo kế hoạch, chuyến bay đầu tiên của Thái Lan mang số hiệu TG564 dự kiến hạ cánh lúc 19h20, chuyến còn lại mang số hiệu VN618 hạ cánh lúc 20h55. Sau khi đáp sân bay, thầy trò HLV Masatada Ishii sẽ di chuyển xuống Phú Thọ và có lẽ phải tới đêm mới có thể ổn định.
Với lịch trình này, ĐT Thái Lan sẽ chỉ có 1 ngày duy nhất chuẩn bị cho trận chung kết lượt về trên sân Việt Trì. Đây sẽ là khó khăn lớn đối với thầy trò HLV Masatada Ishii, nhất là khi "Voi chiến" vừa trải qua hơn 120 phút bào mòn thể lực ở trận gặp Philippines. Ngoài ra theo thông tin mới nhất có được, trước giờ sang Việt Nam, hai cầu thủ Suphanat Mueanta và Teerasak Poeiphimai đã phải vào viện vì những vấn đề trước và trong trận đấu. Suphanat bị sốt nhẹ còn Teerasak Poeiphimai gặp vấn đề ở lưng.
Về phía ĐT Việt Nam, thầy trò HLV Kim Sang Sik có lợi thế vượt trội so với đối thủ, về cả thời gian nghỉ ngơi lẫn tinh thần thi đấu. Ngoại trừ Văn Toàn và Hồ Tấn Tài, đội chủ nhà có được nguồn lực lượng tốt nhất, sẵn sàng xung trận. Cùng với điểm tựa Việt Trì, "Những chiến binh sao Vàng" được kỳ vọng sẽ có được chiến thắng trước ĐT Thái Lan, trước mắt là ở trận lượt đi.
Lịch thi đấu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 |
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 |
# Tên cầu thủ | Bàn thắng | Kiến tạo | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
4 | 2 | ||
4 | 1 | ||
4 | 0 |