Lịch thi đấu bóng đá nữ Olympic 2024 mới nhất

(Lịch thi đấu Olympic bóng đá nam) - Cập nhật lịch bóng đá Olympic Paris 2024 mới nhất, giải đấu diễn ra từ ngày 25/7/2024 đến 10/8/2024. Với sự góp mặt tranh tài của 12 đội tuyển Olympic tốt nhất thế giới.

LỊCH BÓNG ĐÁ NAM OLYMPIC PARIS 2024 - VÒNG BẢNG

NGÀYGIỜBẢNGCẶP ĐẤU
25/722h00ACanada vs New Zealand
22h00CTây Ban Nha vs Nhật Bản
26/700h00CNigeria vs Brazil
00h00BĐức vs Australia
2h00BMỹ vs Zambia
2h00APháp vs Colombia
28/722h00ANew Zealand vs Colombia
22h00CBrazil vs Nhật Bản
29/700h00CTây Ban Nha vs Nigeria
00h00BAustralia vs Zambia
2h00BMỹ vs Đức
2h00APháp vs Canada
31/722h00CNhật Bản vs Nigeria
22h00CBrazil vs Tây Ban Nha
1/800h00BZambia vs Đức
00h00BAustralia vs Mỹ
2h00ANew Zealand vs Pháp
2h00AColombia vs Canada
3/820h00Tứ kếtMỹ vs Nhật Bản
22h00Tứ kếtTây Ban Nha vs Colombia
4/80h00Tứ kếtCanada vs Đức
2h00Tứ kếtPháp vs Brazil
6/823h00Bán kếtMỹ vs Đức
7/82h00Bán kếtBrazil vs Tây Ban Nha

Danh sách bảng đấu

  • Bảng A: Pháp, Colombia, Canada, New Zealand.
  • Bảng B: Mỹ, Zambia, Đức, Australia.
  • Bảng C: Tây Ban Nha, Nhật Bản, Nigeria, Brazil.

Về thể thức thi đấu vòng bảng, các đội thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm. Sau khi kết thúc vòng bảng, các đội đứng nhất và nhì mỗi bảng đấu sẽ giành vé vào vòng Tứ kết. Ngoài ra, 2 đội đứng thứ 3 có thành tích tốt nhất cũng sẽ có vé vào Tứ kết

Cặp đấu vòng tứ kết

  • Trận 1: Nhất A vs Thứ 3 B/C.
  • Trận 2: Nhất C vs Thứ 3 A/B.
  • Trận 3: Nhất B vs Nhì C.
  • Trận 4: Nhì A vs Nhì B.

Cặp đấu vòng bán kết

  • Trận 5: Thắng trận 1 vs Thắng trận 2.
  • Trận 6: Thắng trận 3 vs Thắng trận 4.

Cặp đấu CHUNG KẾT

  • Thắng trận 5 vs Thắng trận 6.

Bóng đá nữ Olympic 2024 hội tụ 12 đội tuyển góp mặt tham dự. Theo quy định bóng đá nữ Olympic không giới hạn độ tuổi, các đội đăng ký 18 cầu thủ, trong đó có 2 thủ môn. Ngoài ra, mỗi đội tuyển cũng được đăng ký thêm 4 cầu thủ dự bị để bổ sung thay thế nhân sự bất ngờ chấn thương trong suốt quá trình giải diễn ra.

Theo dõi Thethao247 trên
Bảng tổng sắp
huy chương Olympic 2024
TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Mỹ 40 44 42 126
2 Trung Quốc 40 27 24 91
3 Nhật Bản 20 12 13 45
4 Úc 18 19 17 54
5      
35 Philippines 2 0 2 4
37 Indonesia 2 0 1 3
44 Thái Lan 1 3 2 6
80 Malaysia 0 0 2 2
? Việt Nam 0 0 0 0
Tin liên quan