Lịch thi đấu Điền kinh SEA Games 31 mới nhất

Bộ môn Điền kinh tại SEA Games 31 đã có lịch thi đấu chính thức. Các bạn có thể theo dõi lịch trực tiếp bộ môn Điền kinh SEA Games 2022 tại đây.

Tại kỳ SEA Games 31 năm nay, bộ môn điền kinh diễn ra từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 5 tại Khu Liên hợp Thể thao Quốc gia Mỹ Đình (Hà Nội). Đoàn thể thao Việt Nam dự kiến sẽ có 66 VĐV tham gia tranh tài thi đấu ở 47 nội dung.

Mục tiêu của Việt Nam tại kỳ Đại hội này chính là đạt từ 15 đến 17 huy chương vàng, đứng đầu toàn đoàn và bảo vệ vị trí số 1 như những kỳ SEA Games lần đây. Chắc chắn đây vừa là áp lực nhưng cũng là động lực cho các VĐV quyết tâm hơn, đạt thành tích cao ngay trên chính sân nhà của mình.

Em trai Ánh Viên tham dự SEA Games 31 ở tuổi 16

Điền kinh năm nay có điều đặc biệt khi lần đầu có sự tham gia từ các VĐV phong trào chạy đồng hành. Mặc dù không được tính vào bảng thành tích chung, thế nhưng đây cũng là điểm tích cực nhằm thúc đẩy phong trào thể thao nước nhà ngày càng phát triển hơn.

Dưới đây là lịch thi đấu chính thức của bộ môn Điền kinh tại SEA Games 31

Ngày thứ nhất - 14/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
14/5 (Sáng)9h100mNam10 môn phối hợp
9h15200mNữVòng loại
9h35200mNamVòng loại
9h45Nhảy xaNam10 môn phối hợp
10h1.500mNữChung kết
Ném búaNữChung kết
11h15Đẩy tạNam10 môn phối hợp
11h20Ném búaNamChung kết
14/5 (Chiều)16hNhảy caoNam10 môn phối hợp
16h05Nhảy sàoNamChung kết
16h15200mNữChung kết
16h25Ném búaNữTrao huy chương
16h35200mNamChung kết
16h45Ném laoNamChung kết
Ném búaNamTrao huy chương
Nhảy 3 bướcNữChung kết
17h05Nhảy 3 bướcNữTrao huy chương
17h151.500mNamChung kết
17h25200mNamTrao huy chương
17h355.000mNữChung kết
18h05Nhảy sàoNamTrao huy chương
18h15400mNam10 môn phối hợp
18h25Ném laoNamTrao huy chương
18h354x400m hỗn hợpNam - NữChung kết
18h451.500mNữTrao huy chương
18h551.500mNamTrao huy chương
19h055.000mNữTrao huy chương
19h154x400m hỗn hợpNam - NữTrao huy chương

Ngày thứ 2 - 15/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
15/5 (Sáng)9h110m vượt ràoNam10 môn phối hợp
9h15400mNữVòng loại
9h30400mNamVòng loại
9h45Ném đĩaNam10 môn phối hợp
11hNhảy sàoNam10 môn phối hợp
15/5 (Chiều)16hNém laoNam10 môn phối hợp
16h05Nhảy xaNamChung kết
16h10Nhảy caoNữChung kết
16h30400mNữChung kết
16h40Đẩy tạNamChung kết
16h45400mNamChung kết
17h5.000mNamChung kết
17h30Nhảy xaNamTrao huy chương
17h45400mNữTrao huy chương
17h553.000m vượt chướng ngại vậtNữChung kết
18h05400mNamTrao huy chương
18h151.500mNam10 môn phối hợp
18h255.000mNamTrao huy chương
18h35Nhảy caoNữTrao huy chương
18h35Ném laoNữTrao huy chương
18h45Đẩy tạNamTrao huy chương

Ngày thứ 3 - 16/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
16/5 (Sáng)9h100m vượt ràoNữ7 môn phối hợp
9h20100m vượt ràoNữVòng loại
9h40Nhảy caoNữ7 môn phối hợp
9h45110m vượt ràoNamVòng loại
16/5 (Chiều)16hĐẩy tạNữ7 môn phối hợp
16h0510 môn phối hợpNamTrao huy chương
16h15110m vượt ràoNamChung kết
16h203.000m vượt chướng ngại vậtNữTrao huy chương
16h35100m vượt ràoNữChung kết
16h40Nhảy sàoNữChung kết
16h50Nhảy xaNữChung kết
800mNữChung kết
16h55Ném đĩaNữChung kết
17h800mNamChung kết
17h15110m vượt ràoNamTrao huy chương
17h25100m vượt ràoNữTrao huy chương
17h45200mNữ7 môn phối hợp
18h800mNữTrao huy chương
18h10800mNamTrao huy chương
18h203.000m vượt chướng ngại vậtNamChung kết
18h40Nhảy xaNữTrao huy chương
19h4x100mNữChung kết
19h10Nhảy sàoNữTrao huy chương
19h20Ném đĩaNữTrao huy chương
19h304x100mNamChung kết
19h403.000m vượt chướng ngại vậtNamTrao huy chương

Ngày thứ 4 - 17/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
17/5 (Sáng)9hNhảy xaNữ7 môn phối hợp
9h15400m vượt ràoNữVòng loại
9h30400m vượt ràoNamVòng loại
10hNém laoNữ7 môn phối hợp
17/5 (Chiều)16h400m vượt ràoNữChung kết
16h05Nhảy 3 bướcNamChung kết
16h104x100mNữTrao huy chương
16h15Ném đĩaNamChung kết
16h20400m vượt ràoNamChung kết
16h25Đẩy tạNữChung kết
16h304x100mNamTrao huy chương
16h35400m vượt ràoNữTrao huy chương
16h45800mNữ7 môn phối hợp
16h55400m vượt ràoNamTrao huy chương
17h0510.000mNamChung kết
17h45Nhảy 3 bướcNamTrao huy chương
17h55Ném đĩaNamTrao huy chương
18h05Đẩy tạNữTrao huy chương

Ngày thứ 5 - 18/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
18/5 (Sáng)9h100mNamVòng loại
9h15100mNữVòng loại
9h304x400mNamVòng loại
9h454x400mNữVòng loại
18/5 (Chiều)16hNhảy caoNamChung kết
16h10Ném laoNữChung kết
16h2010.000mNamTrao huy chương
16h307 môn phối hợpNữTrao huy chương
16h40100mNữChung kết
16h50100mNamChung kết
17h10.000mNữChung kết
17h45100mNữTrao huy chương
17h55100mNamTrao huy chương
18h054x400mNữChung kết
18h15Nhảy caoNamTrao huy chương
18h25Ném laoNữTrao huy chương
18h354x400mNamTrao huy chương
19h0510.000mNữTrao huy chương
19h154x400mNữTrao huy chương
19h254x400mNamTrao huy chương

Ngày thứ 6 - 19/5

NgàyThời gianNội dungGiới tínhVòng thi đấu
19/5 (Sáng)MarathonNamChung kết
MarathonNữChung kết
Đi bộ 20kmNamChung kết
Đi bộ 20kmNữChung kết
Tin liên quan
Bảng tổng sắp
huy chương SEA Games 32
TT Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Việt Nam Việt Nam 136 105 114 355
2 Thái Lan Thái Lan 108 96 108 312
3 Indonesia Indonesia 86 81 109 276
4 Campuchia Campuchia 81 74 126 281
5 Philippines Philippines 58 86 116 260
6 Singapore Singapore 51 42 64 157
7 Malaysia Malaysia 34 45 97 176
8 Myanmar Myanmar 21 25 68 114
9 Lào Lào 6 22 60 88
10 Brunei Brunei 2 1 6 9
11 Đông Timor Đông Timor 0 0 8 8