Trong bản danh sách chính thức 25 cầu thủ U23 Việt Nam tham dự VCK U23 Châu Á, HAGL là đội bóng đóng góp rất nhiều quân số.
HAGL từ lâu luôn được biết đến như là một trong những lò đào tạo cầu thủ chất lượng, bởi đội bóng phố Núi thường xuyên đóng góp rất nhiều quân số cho ĐT Việt Nam hay U23 Việt Nam. Tuy nhiên, thời gian trở lại đây số lượng cầu thủ HAGL được triệu tập lên tuyển đang có dấu hiệu giảm đi trông thấy, điển hình là tại SEA Games 31, chỉ có Dụng Quang Nho là gương mặt duy nhất đang thuộc biên chế đội chủ sân Pleiku.
Dẫu vậy, người hâm mộ đội bóng của bầu Đức đã có thể phần nào an tâm khi mới nhất trong bản danh sách triệu tập tham dự VCK U23 Châu Á của HLV Gong Oh-kyun, HAGL đóng góp tới 6 nhân sự. Cụ thể, 5 cầu thủ phố Núi được gọi tên bao gồm: Thanh Nhân, Đình Lâm, Lê Minh Bình (CLB CAND mượn), Dụng Quang Nho, Vũ Minh Hiếu (CLB Hải Phòng mượn). Trong khi đó, HLV Chu Ngọc Cảnh được đảm nhận vai trò trợ lí cho vị chiến lược gia người Hàn Quốc.
Bên cạnh HAGL, CLB Hà Nội cũng là đội bóng đóng góp rất nhiều cầu thủ cho U23 Việt Nam, những cái tên của đội chủ sân Hàng Đẫy bao gồm: Quan Văn Chuẩn, Bùi Hoàng Việt Anh, Vũ Tiến Long, Hai Long và Văn Trường. Không hề kém cạnh so với các đội kình địch là CLB Viettel, đội bóng áo Lính góp 4 nhân sự chủ chốt trên tuyển, đó là: Thanh Bình, Nhâm Mạnh Dũng, Khuất Văn Khang và Trần Danh Trung.
VCK U23 Châu Á sẽ là giải đấu đầu tiên mà HLV Gong Oh-kyun dẫn dắt U23 Việt Nam. Nhà cầm quân tới từ xứ sở Kim Chi sẽ phải đối đầu với những thử thách thực sự mang tên U23 Thái Lan, U23 Malaysia và U23 Hàn Quốc.
Thua U23 Việt Nam, Thái Lan 'chốt đối mềm' để giao hữu
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |